Có 2 kết quả:

持續性植物狀態 chí xù xìng zhí wù zhuàng tài ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ持续性植物状态 chí xù xìng zhí wù zhuàng tài ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

persistent vegetative state (medicine)

Từ điển Trung-Anh

persistent vegetative state (medicine)