Có 2 kết quả:
持續性植物狀態 chí xù xìng zhí wù zhuàng tài ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 持续性植物状态 chí xù xìng zhí wù zhuàng tài ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄒㄧㄥˋ ㄓˊ ㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
persistent vegetative state (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
persistent vegetative state (medicine)
Bình luận 0